Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晾干
Pinyin: liàng gān
Meanings: Phơi khô, làm khô bằng cách treo hoặc trải ra ngoài nắng hoặc gió., To air-dry, to dry by hanging or spreading out in the sun or wind., ①辩析判断、发明创造的能力。[例]不只是情感和愿望,智慧在决定这些重要问题时必然有其作用。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 京, 日, 干
Chinese meaning: ①辩析判断、发明创造的能力。[例]不只是情感和愿望,智慧在决定这些重要问题时必然有其作用。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến việc xử lý đồ vật sau khi giặt hoặc rửa.
Example: 我把衣服挂在外面晾干。
Example pinyin: wǒ bǎ yī fu guà zài wài miàn liàng gān 。
Tiếng Việt: Tôi treo quần áo ra ngoài để phơi khô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi khô, làm khô bằng cách treo hoặc trải ra ngoài nắng hoặc gió.
Nghĩa phụ
English
To air-dry, to dry by hanging or spreading out in the sun or wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辩析判断、发明创造的能力。不只是情感和愿望,智慧在决定这些重要问题时必然有其作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!