Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晾台

Pinyin: liàng tái

Meanings: A place for drying clothes, such as a rooftop or balcony., Nơi phơi đồ, sân thượng hoặc ban công dùng để phơi quần áo., ①谁也不管,使事情不能进行;拆台。[例]没等我说完,大伙都拨头走了,让我晾台了。*②也作“亮台”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 京, 日, 厶, 口

Chinese meaning: ①谁也不管,使事情不能进行;拆台。[例]没等我说完,大伙都拨头走了,让我晾台了。*②也作“亮台”。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 我们家的晾台很大。

Example pinyin: wǒ men jiā de liàng tái hěn dà 。

Tiếng Việt: Sân phơi nhà chúng tôi rất rộng.

晾台
liàng tái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi phơi đồ, sân thượng hoặc ban công dùng để phơi quần áo.

A place for drying clothes, such as a rooftop or balcony.

谁也不管,使事情不能进行;拆台。没等我说完,大伙都拨头走了,让我晾台了

也作“亮台”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晾台 (liàng tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung