Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Faint light, dim., Ánh sáng yếu ớt, mờ nhạt., ①(晽晽)想要知道的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(晽晽)想要知道的样子。

Grammar: Tính từ một âm tiết, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 晽光微弱,看不清前方的路。

Example pinyin: lín guāng wēi ruò , kàn bù qīng qián fāng de lù 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mờ nhạt, không nhìn rõ đường phía trước.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng yếu ớt, mờ nhạt.

Faint light, dim.

(晽晽)想要知道的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...