Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wǎn

Meanings: Sunset, dusk falling., Hoàng hôn buông xuống, mặt trời lặn., ①(晼晚)太阳将落山的样子,如“白日晼晼其将入兮。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(晼晚)太阳将落山的样子,如“白日晼晼其将入兮。”

Grammar: Động từ một âm tiết, dùng để diễn tả sự chuyển giao giữa ngày và đêm.

Example: 日晼西山,天色渐暗。

Example pinyin: rì wǎn xī shān , tiān sè jiàn àn 。

Tiếng Việt: Mặt trời lặn phía tây, bầu trời dần tối.

wǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng hôn buông xuống, mặt trời lặn.

Sunset, dusk falling.

(晼晚)太阳将落山的样子,如“白日晼晼其将入兮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晼 (wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung