Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智齿

Pinyin: zhì chǐ

Meanings: Răng khôn (răng hàm mọc vào độ tuổi trưởng thành)., Wisdom teeth (molars that emerge during adulthood)., 索竭尽。智慧和能力都已用尽。[出处]《史记·货殖列传》“此有知尽能索耳,终不余力而让财矣。”[例]中国专使陆征祥等,~,不得已再向和会中提出抗议,申明意见。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一0三回。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 知, 齿

Chinese meaning: 索竭尽。智慧和能力都已用尽。[出处]《史记·货殖列传》“此有知尽能索耳,终不余力而让财矣。”[例]中国专使陆征祥等,~,不得已再向和会中提出抗议,申明意见。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一0三回。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên dùng để chỉ loại răng mọc muộn ở tuổi trưởng thành.

Example: 长智齿的时候会很疼。

Example pinyin: cháng zhì chǐ de shí hòu huì hěn téng 。

Tiếng Việt: Khi mọc răng khôn sẽ rất đau.

智齿
zhì chǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng khôn (răng hàm mọc vào độ tuổi trưởng thành).

Wisdom teeth (molars that emerge during adulthood).

索竭尽。智慧和能力都已用尽。[出处]《史记·货殖列传》“此有知尽能索耳,终不余力而让财矣。”[例]中国专使陆征祥等,~,不得已再向和会中提出抗议,申明意见。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一0三回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智齿 (zhì chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung