Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智障

Pinyin: zhì zhàng

Meanings: Intellectual disability, mental retardation., Chứng khuyết tật trí tuệ, chậm phát triển tâm thần., 指能力低下而谋划很大。[出处]《晋书·庾亮传论》“智小谋大,昧经邦之远图;才高识寡,阙安国之长算。”《周书·李弼传》宇文夏州才略冠世,德义可宗☆英陈公智小谋大,岂能自保。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 日, 知, 章, 阝

Chinese meaning: 指能力低下而谋划很大。[出处]《晋书·庾亮传论》“智小谋大,昧经邦之远图;才高识寡,阙安国之长算。”《周书·李弼传》宇文夏州才略冠世,德义可宗☆英陈公智小谋大,岂能自保。”

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh y khoa hoặc giáo dục đặc biệt.

Example: 对于智障儿童,需要特别的教育方法。

Example pinyin: duì yú zhì zhàng ér tóng , xū yào tè bié de jiào yù fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Đối với trẻ em bị khuyết tật trí tuệ, cần có phương pháp giáo dục đặc biệt.

智障
zhì zhàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng khuyết tật trí tuệ, chậm phát triển tâm thần.

Intellectual disability, mental retardation.

指能力低下而谋划很大。[出处]《晋书·庾亮传论》“智小谋大,昧经邦之远图;才高识寡,阙安国之长算。”《周书·李弼传》宇文夏州才略冠世,德义可宗☆英陈公智小谋大,岂能自保。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智障 (zhì zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung