Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智谋
Pinyin: zhì móu
Meanings: Mưu trí, sự thông minh trong việc lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề., Wisdom and strategy; intelligence in planning or problem-solving., ①才智和计谋。[例]智谋高超。[例]逐于智谋。——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 知, 某, 讠
Chinese meaning: ①才智和计谋。[例]智谋高超。[例]逐于智谋。——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường đi với các động từ như 运用 (vận dụng), 使用 (sử dụng).
Example: 他以智谋赢得了比赛。
Example pinyin: tā yǐ zhì móu yíng dé le bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng mưu trí để giành chiến thắng trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu trí, sự thông minh trong việc lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Wisdom and strategy; intelligence in planning or problem-solving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才智和计谋。智谋高超。逐于智谋。——《韩非子·五蠹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!