Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智能

Pinyin: zhì néng

Meanings: Trí tuệ và khả năng, thường dùng để chỉ trí thông minh của con người hoặc máy móc., Intelligence and capability; often refers to human or machine intelligence., ①指人的智慧和行动能力。[例]发展学生智能。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 日, 知, 䏍

Chinese meaning: ①指人的智慧和行动能力。[例]发展学生智能。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục và khoa học.

Example: 人工智能正在改变我们的生活。

Example pinyin: rén gōng zhì néng zhèng zài gǎi biàn wǒ men de shēng huó 。

Tiếng Việt: Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cuộc sống của chúng ta.

智能
zhì néng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí tuệ và khả năng, thường dùng để chỉ trí thông minh của con người hoặc máy móc.

Intelligence and capability; often refers to human or machine intelligence.

指人的智慧和行动能力。发展学生智能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智能 (zhì néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung