Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智育

Pinyin: zhì yù

Meanings: Intellectual education; a branch of education focusing on developing intellectual and academic knowledge., Giáo dục trí tuệ, một nhánh của giáo dục tập trung vào phát triển trí tuệ và kiến thức học thuật., ①提高才智、发展智力的教育。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 知, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①提高才智、发展智力的教育。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ thống giáo dục.

Example: 学校不仅要注重智育,还要关注学生的全面发展。

Example pinyin: xué xiào bù jǐn yào zhù zhòng zhì yù , hái yào guān zhù xué shēng de quán miàn fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Trường học không chỉ cần chú trọng giáo dục trí tuệ mà còn phải quan tâm đến sự phát triển toàn diện của học sinh.

智育
zhì yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục trí tuệ, một nhánh của giáo dục tập trung vào phát triển trí tuệ và kiến thức học thuật.

Intellectual education; a branch of education focusing on developing intellectual and academic knowledge.

提高才智、发展智力的教育

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智育 (zhì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung