Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智者

Pinyin: zhì zhě

Meanings: A wise person; someone with high intelligence and wisdom., Người thông thái, người có trí tuệ cao., ①有智谋或智慧过人的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 知, 耂

Chinese meaning: ①有智谋或智慧过人的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng và khả năng suy luận tốt.

Example: 古时候的智者常常受到人们的尊敬。

Example pinyin: gǔ shí hòu de zhì zhě cháng cháng shòu dào rén men de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Những người thông thái thời xưa thường được mọi người kính trọng.

智者
zhì zhě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thông thái, người có trí tuệ cao.

A wise person; someone with high intelligence and wisdom.

有智谋或智慧过人的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智者 (zhì zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung