Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智穷才尽
Pinyin: zhì qióng cái jìn
Meanings: Both wisdom and talent have run out; indicates a state of no remaining creativity or solutions., Trí tuệ và tài năng đều cạn kiệt, ám chỉ trạng thái không còn khả năng sáng tạo hay giải pháp., 智能与才能已经穷尽。[例]经过几番与诸葛亮较量的失败,周瑜已是~了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 日, 知, 力, 穴, 才, ⺀, 尺
Chinese meaning: 智能与才能已经穷尽。[例]经过几番与诸葛亮较量的失败,周瑜已是~了。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, dùng để diễn tả sự tuyệt vọng về năng lực cá nhân.
Example: 多年的困境让他感到智穷才尽。
Example pinyin: duō nián de kùn jìng ràng tā gǎn dào zhì qióng cái jìn 。
Tiếng Việt: Nhiều năm gặp khó khăn khiến anh ấy cảm thấy cạn kiệt cả trí tuệ lẫn tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí tuệ và tài năng đều cạn kiệt, ám chỉ trạng thái không còn khả năng sáng tạo hay giải pháp.
Nghĩa phụ
English
Both wisdom and talent have run out; indicates a state of no remaining creativity or solutions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
智能与才能已经穷尽。[例]经过几番与诸葛亮较量的失败,周瑜已是~了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế