Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智慧
Pinyin: zhì huì
Meanings: Wisdom, intelligence, deep understanding and reasoning capability., Trí tuệ, sự thông thái, khả năng tư duy và hiểu biết sâu sắc., 指才智低下,说话口气却很大。[出处]《旧唐书·江夏王道宗传》“君集智小言大,举止不伦,以臣观之,必为戎首。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 日, 知, 彗, 心
Chinese meaning: 指才智低下,说话口气却很大。[出处]《旧唐书·江夏王道宗传》“君集智小言大,举止不伦,以臣观之,必为戎首。”
Grammar: Danh từ kép, thường sử dụng trong văn nói và viết để biểu đạt phẩm chất trí tuệ của một người.
Example: 他不仅有知识,还有智慧。
Example pinyin: tā bù jǐn yǒu zhī shi , hái yǒu zhì huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ có kiến thức mà còn có trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí tuệ, sự thông thái, khả năng tư duy và hiểu biết sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Wisdom, intelligence, deep understanding and reasoning capability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才智低下,说话口气却很大。[出处]《旧唐书·江夏王道宗传》“君集智小言大,举止不伦,以臣观之,必为戎首。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!