Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智小言大

Pinyin: zhì xiǎo yán dà

Meanings: Trí óc nhỏ bé nhưng lời nói khoa trương, ý chỉ người có hiểu biết hạn chế nhưng lại thích nói những điều lớn lao., Having limited wisdom but speaking grandiosely; refers to someone with limited knowledge who likes to talk about big things., 指才智低下,说话口气却很大。[出处]《旧唐书·江夏王道宗传》“君集智小言大,举止不伦,以臣观之,必为戎首。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 日, 知, 小, 言, 一, 人

Chinese meaning: 指才智低下,说话口气却很大。[出处]《旧唐书·江夏王道宗传》“君集智小言大,举止不伦,以臣观之,必为戎首。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất phê phán. Thường dùng để mô tả một cách châm biếm người nào đó.

Example: 他总是智小言大,让人觉得不切实际。

Example pinyin: tā zǒng shì zhì xiǎo yán dà , ràng rén jué de bú qiè shí jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói khoa trương dù hiểu biết hạn hẹp, khiến người khác cảm thấy không thực tế.

智小言大
zhì xiǎo yán dà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí óc nhỏ bé nhưng lời nói khoa trương, ý chỉ người có hiểu biết hạn chế nhưng lại thích nói những điều lớn lao.

Having limited wisdom but speaking grandiosely; refers to someone with limited knowledge who likes to talk about big things.

指才智低下,说话口气却很大。[出处]《旧唐书·江夏王道宗传》“君集智小言大,举止不伦,以臣观之,必为戎首。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

智小言大 (zhì xiǎo yán dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung