Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智士

Pinyin: zhì shì

Meanings: A wise person or intellectual., Người thông minh, trí thức, bậc mưu sĩ., ①专心于智力活动的人;致力于反思维或推理工作的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 知, 一, 十

Chinese meaning: ①专心于智力活动的人;致力于反思维或推理工作的人。

Grammar: Là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ mô tả vai trò của người đó.

Example: 三国时期,诸葛亮是一位著名的智士。

Example pinyin: sān guó shí qī , zhū gě liàng shì yí wèi zhù míng de zhì shì 。

Tiếng Việt: Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng là một vị mưu sĩ nổi tiếng.

智士 - zhì shì
智士
zhì shì

📷 Minh họa tuổi thọ của Bảy vị thần may mắn

智士
zhì shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thông minh, trí thức, bậc mưu sĩ.

A wise person or intellectual.

专心于智力活动的人;致力于反思维或推理工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...