Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智圆行方
Pinyin: zhì yuán xíng fāng
Meanings: Trí tuệ mềm dẻo nhưng hành động nghiêm khắc và đúng đắn, cân bằng giữa lý thuyết và thực tiễn., Flexible in thought but strict and correct in action; balancing theory and practice., 圆圆满,周全;方端正,不苟且。知识要广博周备,行事要方正不苟。[出处]《淮南子·主术训》“凡人之论,心欲小而志欲大,智欲员而行欲方,能欲多而而事欲鲜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 日, 知, 员, 囗, 亍, 彳, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 圆圆满,周全;方端正,不苟且。知识要广博周备,行事要方正不苟。[出处]《淮南子·主术训》“凡人之论,心欲小而志欲大,智欲员而行欲方,能欲多而而事欲鲜。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả phong cách lãnh đạo lý tưởng.
Example: 一个好的领导者应该做到智圆行方。
Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě yīng gāi zuò dào zhì yuán xíng fāng 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi nên biết cách cân bằng giữa trí tuệ mềm dẻo và hành động nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí tuệ mềm dẻo nhưng hành động nghiêm khắc và đúng đắn, cân bằng giữa lý thuyết và thực tiễn.
Nghĩa phụ
English
Flexible in thought but strict and correct in action; balancing theory and practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圆圆满,周全;方端正,不苟且。知识要广博周备,行事要方正不苟。[出处]《淮南子·主术训》“凡人之论,心欲小而志欲大,智欲员而行欲方,能欲多而而事欲鲜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế