Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智囊
Pinyin: zhì náng
Meanings: A wise person who acts as an advisor in formulating strategies or plans., Người có trí tuệ, thông thái, thường đóng vai trò cố vấn trong việc đưa ra chiến lược hoặc kế hoạch., ①比喻智谋多,善于给人出主意的。[例]樗里子滑稽多智,秦人号曰“智囊”——《史记·樗里子甘茂列传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 日, 知, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①比喻智谋多,善于给人出主意的。[例]樗里子滑稽多智,秦人号曰“智囊”——《史记·樗里子甘茂列传》。
Grammar: Danh từ chỉ người hoặc tập thể có vai trò tư vấn, hỗ trợ chiến lược, thường dùng trong chính trị hoặc kinh doanh.
Example: 他是公司的智囊。
Example pinyin: tā shì gōng sī de zhì náng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người cố vấn trí tuệ của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có trí tuệ, thông thái, thường đóng vai trò cố vấn trong việc đưa ra chiến lược hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
A wise person who acts as an advisor in formulating strategies or plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻智谋多,善于给人出主意的。樗里子滑稽多智,秦人号曰“智囊”——《史记·樗里子甘茂列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!