Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智周万物

Pinyin: zhì zhōu wàn wù

Meanings: Wisdom encompasses all things; being knowledgeable about everything in the world., Trí tuệ bao quát vạn vật, hiểu biết hết mọi thứ trên đời., 天下万物无所不知。形容知识渊博。[出处]《周易·系辞上》“知周乎万物而道济天下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 知, ⺆, 𠮷, 一, 丿, 𠃌, 勿, 牛

Chinese meaning: 天下万物无所不知。形容知识渊博。[出处]《周易·系辞上》“知周乎万物而道济天下。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi người có tri thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng.

Example: 孔子可谓智周万物。

Example pinyin: kǒng zǐ kě wèi zhì zhōu wàn wù 。

Tiếng Việt: Khổng Tử có thể nói là người có trí tuệ bao quát vạn vật.

智周万物
zhì zhōu wàn wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí tuệ bao quát vạn vật, hiểu biết hết mọi thứ trên đời.

Wisdom encompasses all things; being knowledgeable about everything in the world.

天下万物无所不知。形容知识渊博。[出处]《周易·系辞上》“知周乎万物而道济天下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...