Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智取
Pinyin: zhì qǔ
Meanings: Sử dụng trí tuệ để chiếm ưu thế hoặc giành chiến thắng mà không cần dùng vũ lực., To use intelligence to gain an advantage or win without resorting to force., ①用智谋获取或胜过。[例]在五十年中,她以这种手腕蒙混和智取了欧洲的一个又一个政客。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 知, 又, 耳
Chinese meaning: ①用智谋获取或胜过。[例]在五十年中,她以这种手腕蒙混和智取了欧洲的一个又一个政客。
Grammar: Động từ thường đứng trước đối tượng bị tác động, diễn đạt hành động dựa trên kế hoạch và trí tuệ thay vì sức mạnh.
Example: 他们决定智取敌军。
Example pinyin: tā men jué dìng zhì qǔ dí jūn 。
Tiếng Việt: Họ quyết định dùng trí tuệ để đánh bại quân địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng trí tuệ để chiếm ưu thế hoặc giành chiến thắng mà không cần dùng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
To use intelligence to gain an advantage or win without resorting to force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用智谋获取或胜过。在五十年中,她以这种手腕蒙混和智取了欧洲的一个又一个政客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!