Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智勇双全

Pinyin: zhì yǒng shuāng quán

Meanings: Possessing both intelligence and bravery, excelling in both aspects., Vừa có trí tuệ vừa có lòng dũng cảm, đầy đủ cả hai phẩm chất., 又有智谋,又很勇敢。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第三折“某文通三略,武解六韬,智勇双全。”[例]要讲究策略,有勇有谋,~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 知, 力, 甬, 又, 人, 王

Chinese meaning: 又有智谋,又很勇敢。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第三折“某文通三略,武解六韬,智勇双全。”[例]要讲究策略,有勇有谋,~。

Grammar: Thành ngữ đồng nghĩa với “智勇兼全”, cũng được dùng để ca ngợi người có cả trí và dũng.

Example: 这位指挥官智勇双全。

Example pinyin: zhè wèi zhǐ huī guān zhì yǒng shuāng quán 。

Tiếng Việt: Vị chỉ huy này vừa có trí tuệ vừa có lòng dũng cảm.

智勇双全
zhì yǒng shuāng quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa có trí tuệ vừa có lòng dũng cảm, đầy đủ cả hai phẩm chất.

Possessing both intelligence and bravery, excelling in both aspects.

又有智谋,又很勇敢。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第三折“某文通三略,武解六韬,智勇双全。”[例]要讲究策略,有勇有谋,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...