Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晶莹
Pinyin: jīng yíng
Meanings: Transparent and shiny, often used to describe dewdrops, crystals, or sparkling light., Trong suốt và sáng bóng, thường được dùng để miêu tả giọt nước, pha lê hoặc ánh sáng lấp lánh., ①明亮澄澈。[例]晶莹的露珠。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 昍, 玉
Chinese meaning: ①明亮澄澈。[例]晶莹的露珠。
Grammar: Thường dùng trong các văn cảnh mang tính thẩm mỹ cao, để tăng sức gợi cảm trong miêu tả.
Example: 露珠在阳光下显得晶莹剔透。
Example pinyin: lù zhū zài yáng guāng xià xiǎn de jīng yíng tī tòu 。
Tiếng Việt: Những giọt sương trông trong suốt và sáng bóng dưới ánh mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong suốt và sáng bóng, thường được dùng để miêu tả giọt nước, pha lê hoặc ánh sáng lấp lánh.
Nghĩa phụ
English
Transparent and shiny, often used to describe dewdrops, crystals, or sparkling light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮澄澈。晶莹的露珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!