Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晶格

Pinyin: jīng gé

Meanings: Crystal lattice; the arrangement of atoms, ions, or molecules within a solid., Cấu trúc mạng tinh thể, cách mà các nguyên tử, ion hoặc phân tử sắp xếp bên trong một chất rắn., ①晶体点阵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 日, 昍, 各, 木

Chinese meaning: ①晶体点阵。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong hóa học và vật lý, thường dùng trong nghiên cứu khoa học.

Example: 研究晶格有助于理解材料性质。

Example pinyin: yán jiū jīng gé yǒu zhù yú lǐ jiě cái liào xìng zhì 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu về cấu trúc mạng tinh thể giúp hiểu rõ hơn về tính chất của vật liệu.

晶格
jīng gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấu trúc mạng tinh thể, cách mà các nguyên tử, ion hoặc phân tử sắp xếp bên trong một chất rắn.

Crystal lattice; the arrangement of atoms, ions, or molecules within a solid.

晶体点阵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晶格 (jīng gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung