Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晶晶

Pinyin: jīng jīng

Meanings: Shining and twinkling, usually describing light reflected from eyes, water, or reflective surfaces., Sáng lấp lánh, long lanh, thường dùng để miêu tả ánh sáng phát ra từ mắt, nước, hoặc các bề mặt phản chiếu., ①明亮。[例]晶晶然如镜之新开。——明·袁宏道《满井游记》。[例]日光晶晶。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 昍

Chinese meaning: ①明亮。[例]晶晶然如镜之新开。——明·袁宏道《满井游记》。[例]日光晶晶。

Grammar: Từ láy đôi, tăng cường ý nghĩa về sự lấp lánh và lung linh. Thường dùng trong văn chương mang tính miêu tả sinh động.

Example: 她的眼睛晶晶发亮。

Example pinyin: tā de yǎn jīng jīng jīng fā liàng 。

Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy sáng lấp lánh.

晶晶
jīng jīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng lấp lánh, long lanh, thường dùng để miêu tả ánh sáng phát ra từ mắt, nước, hoặc các bề mặt phản chiếu.

Shining and twinkling, usually describing light reflected from eyes, water, or reflective surfaces.

明亮。晶晶然如镜之新开。——明·袁宏道《满井游记》。日光晶晶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...