Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晶明
Pinyin: jīng míng
Meanings: Transparent and clear, often referring to light or the appearance of something., Trong suốt và sáng rõ, thường nói về ánh sáng hoặc vẻ ngoài của một thứ gì đó., ①明亮耀眼。[例]草叶上闪动着晶明的露珠。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 昍, 月
Chinese meaning: ①明亮耀眼。[例]草叶上闪动着晶明的露珠。
Grammar: Tính từ dùng để miêu tả độ sáng rõ, trong suốt của vật liệu hoặc hình ảnh.
Example: 这玻璃非常晶明。
Example pinyin: zhè bō lí fēi cháng jīng míng 。
Tiếng Việt: Tấm kính này rất trong suốt và sáng rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong suốt và sáng rõ, thường nói về ánh sáng hoặc vẻ ngoài của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Transparent and clear, often referring to light or the appearance of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮耀眼。草叶上闪动着晶明的露珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!