Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晶体

Pinyin: jīng tǐ

Meanings: Chất rắn có cấu trúc phân tử xếp theo một trật tự nhất định, ví dụ: muối, đá quý., Crystal; a solid material whose molecules are arranged in an orderly structure, e.g., salt, gemstones., ①原子、离子或分子按一定的空间结构排列而组成的固体,具有规则的外形。[合]:石英、云母。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 昍, 亻, 本

Chinese meaning: ①原子、离子或分子按一定的空间结构排列而组成的固体,具有规则的外形。[合]:石英、云母。

Grammar: Danh từ chỉ một loại chất rắn có cấu trúc sắp xếp đặc biệt, thường dùng trong khoa học hoặc đời sống hằng ngày.

Example: 盐是一种天然的晶体。

Example pinyin: yán shì yì zhǒng tiān rán de jīng tǐ 。

Tiếng Việt: Muối là một loại tinh thể tự nhiên.

晶体
jīng tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất rắn có cấu trúc phân tử xếp theo một trật tự nhất định, ví dụ: muối, đá quý.

Crystal; a solid material whose molecules are arranged in an orderly structure, e.g., salt, gemstones.

原子、离子或分子按一定的空间结构排列而组成的固体,具有规则的外形。[合]

石英、云母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晶体 (jīng tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung