Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晶亮

Pinyin: jīng liàng

Meanings: Crystal-clear and shiny., Ánh sáng lấp lánh, trong suốt và sáng bóng., ①晶莹明亮。[例]晶亮的泪珠。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 昍, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①晶莹明亮。[例]晶亮的泪珠。

Grammar: Tính từ mô tả sự sáng bóng và trong suốt, thường liên quan đến đá quý hoặc đồ vật có ánh sáng phản chiếu mạnh.

Example: 那颗钻石晶亮无比。

Example pinyin: nà kē zuàn shí jīng liàng wú bǐ 。

Tiếng Việt: Viên kim cương đó sáng lấp lánh.

晶亮
jīng liàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng lấp lánh, trong suốt và sáng bóng.

Crystal-clear and shiny.

晶莹明亮。晶亮的泪珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晶亮 (jīng liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung