Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晴天霹雳

Pinyin: qíng tiān pī lì

Meanings: A bolt from the blue; an unexpected and shocking event., Sét đánh giữa trời quang (chỉ sự kiện bất ngờ, gây sốc)., ①风景。[例]景致新奇。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 日, 青, 一, 大, 辟, 雨, 历

Chinese meaning: ①风景。[例]景致新奇。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa biểu cảm mạnh, dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ và khó chịu.

Example: 听到这个消息,就像晴天霹雳一样。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , jiù xiàng qíng tiān pī lì yí yàng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này giống như sét đánh ngang tai.

晴天霹雳
qíng tiān pī lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sét đánh giữa trời quang (chỉ sự kiện bất ngờ, gây sốc).

A bolt from the blue; an unexpected and shocking event.

风景。景致新奇

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晴天霹雳 (qíng tiān pī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung