Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晴天
Pinyin: qíng tiān
Meanings: Ngày nắng, thời tiết không mây hoặc ít mây., Sunny day or clear weather., ①风景名胜。[例]香山景胜美不胜收。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 青, 一, 大
Chinese meaning: ①风景名胜。[例]香山景胜美不胜收。
Grammar: Dùng để miêu tả thời tiết trong lành, không mưa, thường xuất hiện trong văn cảnh về thời tiết hàng ngày.
Example: 今天是晴天。
Example pinyin: jīn tiān shì qíng tiān 。
Tiếng Việt: Hôm nay là ngày nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày nắng, thời tiết không mây hoặc ít mây.
Nghĩa phụ
English
Sunny day or clear weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风景名胜。香山景胜美不胜收
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!