Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Fair-skinned, bright and clear., Trắng trẻo, sáng sủa., ①同“晰”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“晰”。

Hán Việt reading: tích

Grammar: Thường dùng để miêu tả làn da hoặc vẻ ngoài sáng sủa.

Example: 她的皮肤晳皙的。

Example pinyin: tā de pí fū xī xī de 。

Tiếng Việt: Làn da cô ấy trắng trẻo.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng trẻo, sáng sủa.

tích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fair-skinned, bright and clear.

同“晰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...