Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景致
Pinyin: jǐng zhì
Meanings: Scenery, beautiful natural landscapes., Phong cảnh, cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ., ①风景。[例]景致新奇。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 日, 攵, 至
Chinese meaning: ①风景。[例]景致新奇。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên trong câu.
Example: 这里的景致非常迷人。
Example pinyin: zhè lǐ de jǐng zhì fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây vô cùng quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh, cảnh quan thiên nhiên đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Scenery, beautiful natural landscapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风景。景致新奇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!