Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景物

Pinyin: jǐng wù

Meanings: Scenery or landscape., Phong cảnh, cảnh vật xung quanh., ①景物布局集中的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 京, 日, 勿, 牛

Chinese meaning: ①景物布局集中的地方。

Grammar: Chỉ toàn bộ khung cảnh tự nhiên hoặc nhân tạo xung quanh một khu vực nào đó.

Example: 这里的景物非常美丽。

Example pinyin: zhè lǐ de jǐng wù fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây rất đẹp.

景物
jǐng wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh, cảnh vật xung quanh.

Scenery or landscape.

景物布局集中的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

景物 (jǐng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung