Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景点
Pinyin: jǐng diǎn
Meanings: Tourist attraction or scenic spot., Điểm tham quan, địa điểm du lịch nổi tiếng., ①宋端宗赵昰的年号。(1276—1278)。[例]改元景炎。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 日, 占, 灬
Chinese meaning: ①宋端宗赵昰的年号。(1276—1278)。[例]改元景炎。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Dùng để chỉ những nơi nổi tiếng mà người ta thường đến tham quan.
Example: 这个城市的景点很多。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de jǐng diǎn hěn duō 。
Tiếng Việt: Thành phố này có nhiều điểm tham quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm tham quan, địa điểm du lịch nổi tiếng.
Nghĩa phụ
English
Tourist attraction or scenic spot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋端宗赵昰的年号。(1276—1278)。改元景炎。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!