Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景炎

Pinyin: jǐng yán

Meanings: An ancient term referring to a period of chaos or a state of intense burning (e.g., war)., Từ cổ, chỉ thời kỳ hỗn loạn hay trạng thái cháy sáng dữ dội (ví dụ: chiến tranh)., ①宋端宗赵昰的年号。(1276—1278)。[例]改元景炎。——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 京, 日, 火

Chinese meaning: ①宋端宗赵昰的年号。(1276—1278)。[例]改元景炎。——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Là danh từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 历史上的景炎时期充满了动荡与不安。

Example pinyin: lì shǐ shàng de jǐng yán shí qī chōng mǎn le dòng dàng yǔ bù ān 。

Tiếng Việt: Giai đoạn Cảnh Viêm trong lịch sử đầy rẫy sự bất ổn và hỗn loạn.

景炎
jǐng yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cổ, chỉ thời kỳ hỗn loạn hay trạng thái cháy sáng dữ dội (ví dụ: chiến tranh).

An ancient term referring to a period of chaos or a state of intense burning (e.g., war).

宋端宗赵昰的年号。(1276—1278)。改元景炎。——宋·文天祥《指南录后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

景炎 (jǐng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung