Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景星凤凰
Pinyin: jǐng xīng fèng huáng
Meanings: Chỉ điềm lành, sự xuất hiện của những người tài giỏi hoặc vật quý hiếm., Refers to auspicious signs, the appearance of talented people or rare objects., 传说太平之世才能见到景星和凤凰。[又]用以比喻美好的事物或杰出的人才。同景星凤皇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 京, 日, 生, 几, 又, 皇
Chinese meaning: 传说太平之世才能见到景星和凤凰。[又]用以比喻美好的事物或杰出的人才。同景星凤皇”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả những điều tốt đẹp, biểu tượng cho may mắn và thịnh vượng. Thường không chia tách trong câu.
Example: 今日公司招到了一名非常优秀的人才,真可谓景星凤凰。
Example pinyin: jīn rì gōng sī zhāo dào le yì míng fēi cháng yōu xiù de rén cái , zhēn kě wèi jǐng xīng fèng huáng 。
Tiếng Việt: Hôm nay công ty đã tuyển được một nhân tài rất xuất sắc, quả thật có thể gọi là 'cảnh tinh phượng hoàng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ điềm lành, sự xuất hiện của những người tài giỏi hoặc vật quý hiếm.
Nghĩa phụ
English
Refers to auspicious signs, the appearance of talented people or rare objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说太平之世才能见到景星和凤凰。[又]用以比喻美好的事物或杰出的人才。同景星凤皇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế