Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景仰

Pinyin: jǐng yǎng

Meanings: To deeply admire and respect., Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc, ①平常;一般。[例]普通人。[例]普通科学课程。*②普遍。[例]这些乡邻普通一请,一连儿热闹了三天。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 京, 日, 亻, 卬

Chinese meaning: ①平常;一般。[例]普通人。[例]普通科学课程。*②普遍。[例]这些乡邻普通一请,一连儿热闹了三天。——《儿女英雄传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để diễn tả lòng ngưỡng mộ đối với người nào đó, thường là người có đức độ hoặc tài năng.

Example: 他对这位教授非常景仰。

Example pinyin: tā duì zhè wèi jiào shòu fēi cháng jǐng yǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô cùng kính trọng vị giáo sư này.

景仰 - jǐng yǎng
景仰
jǐng yǎng

📷 Biểu tượng âm dương bằng vàng

景仰
jǐng yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc

To deeply admire and respect.

平常;一般。普通人。普通科学课程

普遍。这些乡邻普通一请,一连儿热闹了三天。——《儿女英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...