Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普通人
Pinyin: pǔtōngrén
Meanings: An ordinary person, someone who is not remarkable., Người bình thường, không có gì nổi bật.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 並, 日, 甬, 辶, 人
Grammar: Danh từ ghép, gồm 普通 (bình thường) + 人 (người).
Example: 他只是个普通人。
Example pinyin: tā zhǐ shì gè pǔ tōng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ là một người bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bình thường, không có gì nổi bật.
Nghĩa phụ
English
An ordinary person, someone who is not remarkable.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế