Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普渡众生
Pinyin: pǔ dù zhòng shēng
Meanings: Cứu độ tất cả chúng sinh (thường dùng trong Phật giáo), To save all sentient beings (often used in Buddhism)., 众生指一切有生命的动物及人。佛教语。普遍引渡所有的人,使他们脱离苦海,登上彼岸。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“丈六金身,能变能化,无大无不大,无通无不通,普渡众生,号作无人师。”[例]所谓文学上的人道主义,当然不是庸俗的~,也不是惩恶劝善。——孙犁《秀露集·文学和生活的路》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 並, 日, 度, 氵, 人, 从, 生
Chinese meaning: 众生指一切有生命的动物及人。佛教语。普遍引渡所有的人,使他们脱离苦海,登上彼岸。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“丈六金身,能变能化,无大无不大,无通无不通,普渡众生,号作无人师。”[例]所谓文学上的人道主义,当然不是庸俗的~,也不是惩恶劝善。——孙犁《秀露集·文学和生活的路》。
Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ.
Example: 佛陀的使命是普渡众生。
Example pinyin: fó tuó de shǐ mìng shì pǔ dù zhòng shēng 。
Tiếng Việt: Sứ mệnh của Đức Phật là cứu độ tất cả chúng sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu độ tất cả chúng sinh (thường dùng trong Phật giáo)
Nghĩa phụ
English
To save all sentient beings (often used in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众生指一切有生命的动物及人。佛教语。普遍引渡所有的人,使他们脱离苦海,登上彼岸。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“丈六金身,能变能化,无大无不大,无通无不通,普渡众生,号作无人师。”[例]所谓文学上的人道主义,当然不是庸俗的~,也不是惩恶劝善。——孙犁《秀露集·文学和生活的路》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế