Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 普天率土

Pinyin: pǔ tiān shuài tǔ

Meanings: Covering all lands under the sky; referring to everything within the realm., Khắp trời khắp đất, chỉ phạm vi rộng lớn bao quát toàn thể, ①普遍传播。[例]普及教育。*②普遍推广。[例]普及学术成果。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 並, 日, 一, 大, 丷, 八, 十, 玄

Chinese meaning: ①普遍传播。[例]普及教育。*②普遍推广。[例]普及学术成果。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu trong văn học.

Example: 普天率土,莫非王臣。

Example pinyin: pǔ tiān shuài tǔ , mò fēi wáng chén 。

Tiếng Việt: Khắp trời đất đều thuộc thần dân của vua.

普天率土
pǔ tiān shuài tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp trời khắp đất, chỉ phạm vi rộng lớn bao quát toàn thể

Covering all lands under the sky; referring to everything within the realm.

普遍传播。普及教育

普遍推广。普及学术成果

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

普天率土 (pǔ tiān shuài tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung