Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 普天同庆

Pinyin: pǔ tiān tóng qìng

Meanings: Khắp nơi cùng chung vui, mừng một sự kiện lớn, Celebrated by all under heaven; rejoicing universally., ①明。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 並, 日, 一, 大, 口, 广

Chinese meaning: ①明。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong các bối cảnh lễ hội lớn.

Example: 国庆节真是普天同庆的日子。

Example pinyin: guó qìng jié zhēn shì pǔ tiān tóng qìng de rì zi 。

Tiếng Việt: Ngày Quốc khánh thực sự là dịp cả nước cùng chung vui.

普天同庆
pǔ tiān tóng qìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp nơi cùng chung vui, mừng một sự kiện lớn

Celebrated by all under heaven; rejoicing universally.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...