Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 普天匝地

Pinyin: pǔ tiān zā dì

Meanings: Covering the whole heaven and earth; indicating complete coverage., Khắp trời khắp đất, chỉ quy mô bao quát toàn bộ, 指德性表现于外,而有温润之貎,敦厚之态。指有德性者的仪态。[出处]语出《孟子·尽心上》“君子所性,仁义利智根于心。其生色也,晬然见于面,盎于背,施于四体,四体不言而喻。”[例]~,阳发其华,归根复命,阴结其根也。——宋·袁甫《马实夫君子堂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 並, 日, 一, 大, 匚, 巾, 也, 土

Chinese meaning: 指德性表现于外,而有温润之貎,敦厚之态。指有德性者的仪态。[出处]语出《孟子·尽心上》“君子所性,仁义利智根于心。其生色也,晬然见于面,盎于背,施于四体,四体不言而喻。”[例]~,阳发其华,归根复命,阴结其根也。——宋·袁甫《马实夫君子堂记》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn cảnh mang tính biểu tượng hoặc trang trọng.

Example: 普天匝地的欢呼声响彻云霄。

Example pinyin: pǔ tiān zā dì de huān hū shēng xiǎng chè yún xiāo 。

Tiếng Việt: Tiếng reo hò vang khắp trời đất vang vọng tận mây xanh.

普天匝地
pǔ tiān zā dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp trời khắp đất, chỉ quy mô bao quát toàn bộ

Covering the whole heaven and earth; indicating complete coverage.

指德性表现于外,而有温润之貎,敦厚之态。指有德性者的仪态。[出处]语出《孟子·尽心上》“君子所性,仁义利智根于心。其生色也,晬然见于面,盎于背,施于四体,四体不言而喻。”[例]~,阳发其华,归根复命,阴结其根也。——宋·袁甫《马实夫君子堂记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

普天匝地 (pǔ tiān zā dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung