Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普天之下
Pinyin: pǔ tiān zhī xià
Meanings: Khắp dưới bầu trời, chỉ toàn thế giới hay phạm vi rất rộng lớn, Under the whole sky; referring to the entire world or a very vast area., ①明。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 並, 日, 一, 大, 丶, 卜
Chinese meaning: ①明。
Grammar: Thành ngữ cố định không thay đổi cấu trúc. Thường sử dụng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 普天之下,莫非王土。
Example pinyin: pǔ tiān zhī xià , mò fēi wáng tǔ 。
Tiếng Việt: Khắp thiên hạ đều là đất của nhà vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắp dưới bầu trời, chỉ toàn thế giới hay phạm vi rất rộng lớn
Nghĩa phụ
English
Under the whole sky; referring to the entire world or a very vast area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế