Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普及
Pinyin: pǔ jí
Meanings: Lan rộng, phổ biến đến mọi người hoặc nhiều nơi, To spread widely or make something universally known., ①明。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 並, 日, 及
Chinese meaning: ①明。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng được phổ biến. Ví dụ: 普及知识 (phổ biến kiến thức).
Example: 教育普及是国家发展的关键。
Example pinyin: jiào yù pǔ jí shì guó jiā fā zhǎn de guān jiàn 。
Tiếng Việt: Việc phổ cập giáo dục là chìa khóa cho sự phát triển của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lan rộng, phổ biến đến mọi người hoặc nhiều nơi
Nghĩa phụ
English
To spread widely or make something universally known.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!