Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zuì

Meanings: Thời gian một năm, chu kỳ, One year, cycle., ①通“睟”。湿润。[合]晬容(容貌温和润泽);晬然(温润的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卒, 日

Chinese meaning: ①通“睟”。湿润。[合]晬容(容貌温和润泽);晬然(温润的样子)。

Hán Việt reading: tối

Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển.

Example: 晬年。

Example pinyin: zuì nián 。

Tiếng Việt: Một năm tròn.

zuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian một năm, chu kỳ

tối

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

One year, cycle.

通“睟”。湿润。晬容(容貌温和润泽);晬然(温润的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晬 (zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung