Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晨炊星饭
Pinyin: chén chuī xīng fàn
Meanings: Ăn sáng sớm, ăn tối muộn (chỉ cuộc sống vất vả)., Eating breakfast early and dinner late (describing a hard life)., ①晨起做早餐;也指早餐。[例]急应河阳役,犹得备晨炊。——唐·杜甫《石壕吏》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 日, 辰, 欠, 火, 生, 反, 饣
Chinese meaning: ①晨起做早餐;也指早餐。[例]急应河阳役,犹得备晨炊。——唐·杜甫《石壕吏》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, miêu tả cuộc sống lao động vất vả.
Example: 农民们过着晨炊星饭的生活。
Example pinyin: nóng mín men guò zhe chén chuī xīng fàn de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những người nông dân sống cuộc đời lam lũ, ăn sáng sớm và ăn tối muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn sáng sớm, ăn tối muộn (chỉ cuộc sống vất vả).
Nghĩa phụ
English
Eating breakfast early and dinner late (describing a hard life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晨起做早餐;也指早餐。急应河阳役,犹得备晨炊。——唐·杜甫《石壕吏》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế