Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晨曦
Pinyin: chén xī
Meanings: First light of dawn; morning glow., Ánh sáng ban mai, ánh sáng mờ ảo lúc bình minh., ①日出前在东方天空中看到的一颗明亮的行星(即金星)——亦称“启明星”。[例]清晨天空中稀疏的星星。[例]寥若晨星。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 日, 辰, 羲
Chinese meaning: ①日出前在东方天空中看到的一颗明亮的行星(即金星)——亦称“启明星”。[例]清晨天空中稀疏的星星。[例]寥若晨星。
Grammar: Danh từ chỉ ánh sáng dịu nhẹ của buổi bình minh.
Example: 晨曦照亮了山间的小路。
Example pinyin: chén xī zhào liàng le shān jiān de xiǎo lù 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai chiếu sáng con đường nhỏ giữa núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng ban mai, ánh sáng mờ ảo lúc bình minh.
Nghĩa phụ
English
First light of dawn; morning glow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日出前在东方天空中看到的一颗明亮的行星(即金星)——亦称“启明星”。清晨天空中稀疏的星星。寥若晨星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!