Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨提夕命

Pinyin: chén tí xī mìng

Meanings: Sáng nhắc tối bảo (ý nói thường xuyên dặn dò, nhắc nhở)., Reminding in the morning and instructing in the evening (indicating frequent reminders)., 指早晚参拜。[出处]元·郑光祖《梅香》第一折“从今日起,那有心弹琴讲书,只索每日晨参暮礼,将此香囊供养者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 日, 辰, 扌, 是, 丶, 𠂊, 亼, 叩

Chinese meaning: 指早晚参拜。[出处]元·郑光祖《梅香》第一折“从今日起,那有心弹琴讲书,只索每日晨参暮礼,将此香囊供养者。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để chỉ sự nhắc nhở liên tục.

Example: 老师对学生的作业总是晨提夕命。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de zuò yè zǒng shì chén tí xī mìng 。

Tiếng Việt: Giáo viên luôn nhắc nhở học sinh về bài tập mỗi sáng và tối.

晨提夕命
chén tí xī mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng nhắc tối bảo (ý nói thường xuyên dặn dò, nhắc nhở).

Reminding in the morning and instructing in the evening (indicating frequent reminders).

指早晚参拜。[出处]元·郑光祖《梅香》第一折“从今日起,那有心弹琴讲书,只索每日晨参暮礼,将此香囊供养者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨提夕命 (chén tí xī mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung