Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨兴夜寐

Pinyin: chén xīng yè mèi

Meanings: Rising early and going to bed late (indicating diligence)., Sớm thức dậy, tối mới ngủ (chỉ sự siêng năng làm việc)., 兴起。早起晚睡。形容勤劳辛苦。[出处]《三国志·吴书·韦曜传》“故勉精历操,晨兴夜寐不遑宁息,经之以岁月,累之以日力。”[例]生不忍以家政累之,仍欲自任,女又不肯。~,经纪弥勤。——清·蒲松龄《聊斋志异·细柳》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 日, 辰, 一, 八, 𭕄, 丶, 亠, 亻, 夂, 宀, 未, 爿

Chinese meaning: 兴起。早起晚睡。形容勤劳辛苦。[出处]《三国志·吴书·韦曜传》“故勉精历操,晨兴夜寐不遑宁息,经之以岁月,累之以日力。”[例]生不忍以家政累之,仍欲自任,女又不肯。~,经纪弥勤。——清·蒲松龄《聊斋志异·细柳》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu thị tinh thần chăm chỉ và nỗ lực.

Example: 为了赶工期,他们晨兴夜寐。

Example pinyin: wèi le gǎn gōng qī , tā men chén xīng yè mèi 。

Tiếng Việt: Để kịp tiến độ, họ làm việc từ sáng đến tối.

晨兴夜寐
chén xīng yè mèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sớm thức dậy, tối mới ngủ (chỉ sự siêng năng làm việc).

Rising early and going to bed late (indicating diligence).

兴起。早起晚睡。形容勤劳辛苦。[出处]《三国志·吴书·韦曜传》“故勉精历操,晨兴夜寐不遑宁息,经之以岁月,累之以日力。”[例]生不忍以家政累之,仍欲自任,女又不肯。~,经纪弥勤。——清·蒲松龄《聊斋志异·细柳》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨兴夜寐 (chén xīng yè mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung