Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨兢夕厉

Pinyin: chén jīng xī lì

Meanings: Diligent in the morning and strict in the evening (describing hard work throughout the day)., Sáng cẩn thận, chiều nghiêm khắc (chỉ thái độ làm việc chăm chỉ cả ngày)., 兢,小心谨慎;厉,严格。指终日勤勉谨慎。[出处]《宋书·袁粲传》“朕以眇疚,未弘政道,囹圄尚繁,枉滞犹积,晨兢夕厉,每恻于怀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 辰, 克, 丶, 𠂊, 万, 厂

Chinese meaning: 兢,小心谨慎;厉,严格。指终日勤勉谨慎。[出处]《宋书·袁粲传》“朕以眇疚,未弘政道,囹圄尚繁,枉滞犹积,晨兢夕厉,每恻于怀。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả thái độ làm việc chuyên cần và kỷ luật.

Example: 他每天晨兢夕厉,从不懈怠。

Example pinyin: tā měi tiān chén jīng xī lì , cóng bú xiè dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều chăm chỉ và nghiêm khắc, không hề lười biếng.

晨兢夕厉
chén jīng xī lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng cẩn thận, chiều nghiêm khắc (chỉ thái độ làm việc chăm chỉ cả ngày).

Diligent in the morning and strict in the evening (describing hard work throughout the day).

兢,小心谨慎;厉,严格。指终日勤勉谨慎。[出处]《宋书·袁粲传》“朕以眇疚,未弘政道,囹圄尚繁,枉滞犹积,晨兢夕厉,每恻于怀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨兢夕厉 (chén jīng xī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung