Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨光

Pinyin: chén guāng

Meanings: Ánh sáng buổi sáng., Morning light., ①早晨的阳光。[例]恨晨光之熹微——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 辰, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①早晨的阳光。[例]恨晨光之熹微——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường được sử dụng để chỉ ánh sáng tự nhiên vào buổi sáng.

Example: 晨光洒满大地。

Example pinyin: chén guāng sǎ mǎn dà dì 。

Tiếng Việt: Ánh sáng buổi sáng phủ khắp mặt đất.

晨光
chén guāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng buổi sáng.

Morning light.

早晨的阳光。恨晨光之熹微——晋·陶渊明《归去来兮辞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨光 (chén guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung