Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hào

Meanings: Trắng sáng, trong sáng., Bright and clear, pure white., ①同“皓”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“皓”。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự trắng sáng của ánh sáng hoặc màu sắc.

Example: 晧晧的月光洒在湖面上。

Example pinyin: hào hào de yuè guāng sǎ zài hú miàn shàng 。

Tiếng Việt: Ánh trăng sáng tỏ rải trên mặt hồ.

hào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng sáng, trong sáng.

Bright and clear, pure white.

同“皓”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...