Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晦迹韬光
Pinyin: huì jì tāo guāng
Meanings: Ẩn mình, che giấu tài năng, không phô trương., To conceal one's talents and live in obscurity., 晦、韬隐藏;迹踪迹;光指才华。指将自己的才华隐藏起来,不使外露。[出处]《隋书·薛道衡传》“粤若高祖文皇帝,诞圣降灵则赤光照室,韬神晦迹则紫气腾天。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 日, 每, 亦, 辶, 舀, 韦, ⺌, 兀
Chinese meaning: 晦、韬隐藏;迹踪迹;光指才华。指将自己的才华隐藏起来,不使外露。[出处]《隋书·薛道衡传》“粤若高祖文皇帝,诞圣降灵则赤光照室,韬神晦迹则紫气腾天。”
Grammar: Động từ hai âm tiết ghép, thường sử dụng trong văn cảnh cổ điển hoặc văn học.
Example: 他选择晦迹韬光,不愿出名。
Example pinyin: tā xuǎn zé huì jì tāo guāng , bú yuàn chū míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách ẩn mình, không muốn nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình, che giấu tài năng, không phô trương.
Nghĩa phụ
English
To conceal one's talents and live in obscurity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晦、韬隐藏;迹踪迹;光指才华。指将自己的才华隐藏起来,不使外露。[出处]《隋书·薛道衡传》“粤若高祖文皇帝,诞圣降灵则赤光照室,韬神晦迹则紫气腾天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế